Có 2 kết quả:
分数挂帅 fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ • 分數掛帥 fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ
fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preoccupied with school grades
(2) overemphasis on test scores
(2) overemphasis on test scores
Bình luận 0
fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preoccupied with school grades
(2) overemphasis on test scores
(2) overemphasis on test scores
Bình luận 0