Có 2 kết quả:

分数挂帅 fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ分數掛帥 fēn shù guà shuài ㄈㄣ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) preoccupied with school grades
(2) overemphasis on test scores

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preoccupied with school grades
(2) overemphasis on test scores

Bình luận 0